Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hài lòng



adj
satisfied

[hài lòng]
contented; content; pleased; satisfied
Anh có hài lòng với kết quả thi hay không?
Are you satisfied/pleased with the exam results?
Tôi chẳng biết bà ấy có hài lòng với công việc đánh máy hay không
I don't know whether she was content with her job as a typist



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.